ịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ịt+
- Grunt, oink (mỹ)
- ìn ịt (láy, ý liên tiếp)
- Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra
Some grunts were heard from the pigsty
- Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ịt"
Lượt xem: 253