--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
ill; sick
cáo ốm
to feign sick. thin; having lost weight
người ốm
thin body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ốm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ốm"
:
ốm
ốm đau
ốm đòn
ốm nghén
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
đau ốm
đôm đốm
đốm
more...
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
ốm
:
ill; sickcáo ốmto feign sick. thin; having lost weightngười ốmthin body