--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
settled; snooth; without a hitch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ổn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"ổn"
:
ép uổng
ông ổng
ổn
ổn áp
ổn định
ổn thỏa
đổng
đổng nhung
bay bổng
bình ổn
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
ổn
:
settled; snooth; without a hitch