--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ớt
Your browser does not support the audio element.
+
chilli; red pepper; paprika
cay như ớt
hot as chilli
quả ớt tây
sweet pepper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ớt"
:
ất
ắt
át
Những từ có chứa
"ớt"
:
ẩm ướt
ớt
ăn bớt
đả đớt
đớt
đi tướt
bão rớt
bỏ bớt
bớt
bớt miệng
more...
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
ớt
:
chilli; red pepper; paprikacay như ớthot as chilliquả ớt tâysweet pepper
+
harbour-master
:
trưởng cảng