--

âm thanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm thanh

+ noun  

  • Sound
    • âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng
      sound travels more slowly than light
    • tốc độ âm thanh
      the speed of sound
    • hàng rào âm thanh
      sound barrier
    • sóng âm thanh, âm ba
      sound-wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm thanh"
Lượt xem: 874