--

êm tai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm tai

+  

  • pleasant to the ears; sweet; melodious
    • bài hát êm tai
      a sweet song
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm tai"
Lượt xem: 810