--

ăn cướp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cướp

+ verb  

  • To rob
    • quan lại ăn cướp của dân
      the mandarins robbed the people
    • cuộc chiến tranh ăn cướp
      a predatory war
    • vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp
      Thief crying "Stop thief!"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cướp"
Lượt xem: 812