--

ăn chơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chơi

+ verb  

  • To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery
    • người ăn chơi
      playboy, debauchee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chơi"
Lượt xem: 863