--

ăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn

+ verb  

  • To eat, to feed, to take, to have
    • ăn cơm, ăn bánh mì
      to eat rice, to eat bread
    • những con bò đang ăn cỏ khô
      the cows are feeding on hay
    • cho ngựa ăn yến mạch
      to feed oats to horses
    • đến giờ cho các em bé ăn chưa?
      is it time to feed the babies?
    • chúng không tự ăn một mình được
      they cannot feed themselves yet
    • ăn điểm tâm, ăn trưa
      to have breakfast, to have lunch
    • ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn
      to take a frugal/copious meal
    • thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn"
Lượt xem: 698