đảm nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảm nhiệm+
- Undertake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảm nhiệm"
- Những từ có chứa "đảm nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 509