--

a

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a

+ excl  

  • O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
    • a, đồ chơi đẹp quá!
      Oh! What a nice toy!
    • a, tội nghiệp quá
      Oh!What a pity!
  • By the way
    • a, còn một vấn đề này nữa
      By the way, there's this one other question

+ noun  

  • Acre (100 square meters)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a"
Lượt xem: 609