--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abstinency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngay mặt
:
Be stunned into silenceTrước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữaTo be stunned into silence by the obvious evidenceBị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặtTo be stunned into silence by trenchant arguments
+
cystopteris bulbifera
:
cây dương xỉ Bắc Mỹ, sản sinh ra hành con trên lá non
+
duy danh
:
Nominalist, nominalisticThuyết duy danhNominalism
+
curvilinear correlation
:
tương quan phi tuyến
+
trả
:
to return, to give back to pay