--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amicable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giằm
:
SplinterBị giằm đâm vào tayTo get a splinter into one's finger
+
dật dục
:
senmal
+
bón
:
to fertilize; to manurebón lúato manure rice
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
giận
:
to be angrynổi giậnto be out of temper; to get angry