--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ animalistic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
catsup
:
(như) ketchup
+
phiếm chỉ
:
Refer in a general way tọ
+
unkempt
:
không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
+
ngất
:
Faint, swoon, become onconsciousMệt quá ngất điTo faint from exhaustion
+
bất cố liêm sỉ
:
Lost to shame