--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ architectonic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khừ khừ
:
Clattering(groan)Lên cơn sốt rét rên khừ khừTo make clattering groans when seized by a fit of malaria
+
death valley
:
thung lũng chết, là một phần của sa mạc Mojave, ở phía đông California và tây nam Nevada, bao gồm phần thấp nhất ở Bắc Mỹ
+
shylock
:
kẻ cho vay nặng lãi
+
garden-frame
:
cái giàn (trồng cây leo)
+
beholder
:
người xem, người ngắm; khán giả