--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arrangement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mồn một
:
Rõ mồn một
+
deboned
:
đã được gỡ xương, lóc xương raa boned (or deboned) fishmột con cá đã được gỡ xương, lóc xương
+
phụ lục
:
appendix; ađendum
+
chữ
:
Writing, scriptchữ quốc ngữVietnamese national scriptchữ viết khó xema handwriting hard to read
+
hog-wash
:
nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)