--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attend chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gìn giữ
:
to conserve; to take care of
+
epidemiology
:
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
+
phó hội
:
(từ cũ) Attend a meeting
+
hôm mai
:
như hôm sớm
+
cocobolo
:
cây cocobolo - cây gỗ quý vùng nhiệt đới nam Mỹ.