--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ awash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
welfare
:
hạnh phúc; phúc lợito work for the welfare of the nation làm việc cho hạnh phúc của dân tộcpublic welfare phúc lợi công cộngwelfare work công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)
+
bồ đề
:
Snowbell, styrax
+
hôm qua
:
yesterday
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class
+
brownish-yellow
:
màu nâu vàng