--

bái vọng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái vọng

+  

  • (cũ) Bow one's repect to (a king) from a distance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái vọng"
Lượt xem: 738