bòng bong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòng bong+ noun
- Lygodium (a climbing fern)
- Bamboo shavings
- rối như mớ bòng bong
tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein
- rối như mớ bòng bong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòng bong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bòng bong":
bòng bong bong bóng - Những từ có chứa "bòng bong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skein jumble sprain bubble bladdery vesica snarl dipladenia boliviensis effervescing swimming-bladder more...
Lượt xem: 774