bụng nhụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng nhụng+ adj
- Flabby (nói về thịt)
- đám thịt mỡ bụng nhụng
a flabby bit of fat meat
- đám thịt mỡ bụng nhụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng nhụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bụng nhụng":
bụng nhụng bùng nhùng bặng nhặng bắng nhắng
Lượt xem: 627