bao giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao giấy+ noun
- Paper bag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao giấy"
- Những từ có chứa "bao giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 701