--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beetling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ biên
:
Chief authorchủ biên một cuốn sáchthe chief author of a book (viết tập thể)chủ biên một cuốn từ điểnthe chief editor of a dictionary
+
finny
:
có vây
+
hitherto
:
cho đến nay
+
nguy hiểm
:
dangerous; risky; perilous; awkward
+
so le
:
unequal, rough alternategóc so lealternate angle