biên chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên chép+ verb
- To jot down, to keep (nói khái quát)
- biên chép sổ sách
to keep books and records
- biên chép sổ sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên chép"
- Những từ có chứa "biên chép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 498