--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bladder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
cầu
:
Balltung hứng cầuto juggle with balls
+
bão rớt
:
Tail of a storm
+
đóm
:
SpillChâm thuốc bằng đómTo light one's cigarette with a spill
+
tổng bí thư
:
secretary general