--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brachylogy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chợ đen
:
Black marketgiá chợ đenblack market prices
+
repass
:
đi qua lại khi trở về
+
dextrogyrate
:
(hoá học) quay phải, hữu tuyến
+
rặc
:
EbbNước rặcThe tide ebbed
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up