--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ building chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cornice
:
(kiến trúc) gờ; mái đua
+
thiêng liêng
:
sacred, holy
+
persona
:
(ngoại giao) ngườipersona grata (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộngpersona non grata (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng
+
drive line
:
bộ điều khiển kích dòng (bộ điều khiển đường truyền)
+
alligatored
:
(sơn, véc-ni) có vẻ bề ngoài của da cá sấu