cắt tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt tiết+
- To stick
- cắt tiết lợn
to stick a pig
- cắt tiết gà
to stick a chicken
- cắt tiết lợn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt tiết"
- Những từ có chứa "cắt tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 604