--

ca tụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca tụng

+ verb  

  • To glorify, to extol
    • ca tụng chiến công
      to glorify a feat of arms
  • to land; to compliment; to praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca tụng"
Lượt xem: 797