--

cai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai

+ noun  

  • Corporal
  • Foreman
  • Jailkeeper, warder

+ verb  

  • To give up
    • cai thuốc phiện
      to give up opium smoking
    • cai rượu
      to give up drinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cai"
Lượt xem: 755

Từ vừa tra