--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calendered chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastern coral snake
:
(động vật học) Rắn san hô từ Trung Mỹ đến Đông Nam Hoa Kỳ
+
extrasensory
:
có vẻ như ngoài các kênh cảm thụ, kênh nhận cảm thông thường
+
well-knit
:
chắc nịch (người)
+
rợn
:
Shiver with fearRờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)To shiver slightly with fearĐi đêm cảm thấy rờn rợnTo shiver slightly with fear when going out at nightRợn tóc gáyOne's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on endTrông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáyThe sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
+
oedematose
:
(y học) phù, nề