--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carnival chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ô chữ
:
crossword puzzle
+
duy nhứt
:
only; sole; uniquetình yêu duy nhấtOnly love
+
hebraical
:
thuộc, liên quan tới ngôn ngữ của người Hebrew (người Do Thái cổ)
+
tài giỏi
:
gifted
+
ếnh
:
Swell (nói về bụng)Uống nhiều nước quá ễnh bụngTo have a swelling belly for having drunk too munch water.