--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cartage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
săm soi
:
Take (have) a good look at
+
kíp chầy
:
(văn chương, cũ) Sooner or later
+
bằng thừa
:
Useless, of no use; superfluousNói với cậu ấy cũng bằng thừaIt's no use talking to him
+
bẹp rúm
:
(cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word