chăn gối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn gối+
- Blanket and pillow; bed and board; connubiality
- "Chưa chăn gối cũng vợ chồng"
Although having not shared bed and board, we are already man and wife
- chăn đơn gối chiếc
unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
- "Chưa chăn gối cũng vợ chồng"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn gối"
Lượt xem: 658