--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chaffer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sùng ái
:
(từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite
+
cấp phí
:
Allowance, subsidyCấp phí sản phụMaternity allowance
+
ascitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc do việc tích tụ bất bình thường chất dịch giàu đạm và chất điện giải trong khoang màng bụng (chứng cổ trướng)
+
hỏa tiễn
:
rocket; missile
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy