chiến công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến công+ noun
- Feat of arms
- chiến công oanh liệt
a glorious feat of arms
- chiến công oanh liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến công"
- Những từ có chứa "chiến công":
đại chiến công chiến công - Những từ có chứa "chiến công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war polemic polemical combatant campaign warlike fighter earl of warwick hostility hawkish more...
Lượt xem: 625