--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chimerical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
im lặng
:
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
+
cursive script
:
chữ viết thảo - chữ viết nhanh, đầy đủ với nét chữ liền mà không nâng ngòi bút khỏi giấy
+
đào tạo
:
to form; to create
+
tần số
:
frequency
+
musician
:
nhạc sĩ