chuẩn y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn y+ verb
- To approve, to grant
- những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y
the amendments to the plan have been approved by higher level
- những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn y"
- Những từ có chứa "chuẩn y" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 601