--

chuẩn y

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn y

+ verb  

  • To approve, to grant
    • những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y
      the amendments to the plan have been approved by higher level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn y"
Lượt xem: 601