--

chêm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chêm

+ verb  

  • to wedge; to pack
    • chêm một chân bàn
      To pack the short leg of a table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chêm"
Lượt xem: 476