--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ class chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huỳnh
:
(văn chương) Fire-fly, glow-worm."bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)
+
inextinguishable
:
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
+
probationary
:
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
+
ngốc nga ngốc nghếch
:
xem ngốc nghếch (láy)
+
generalised
:
không có sự biệt hóa nào về sinh học, hoặc không có sự biến đổi thích nghi với môi trường hay với một chức năng đặc biệt nào đó