--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clementine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cold rubber
:
cao su lưu hoá nguội.
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike
+
bấm bụng
:
To endure silently, to suppressbấm bụng chịu đauto endure a pain silentlybấm bụng giữ cho khỏi bật cườito suppress one's laughter
+
bản lai
:
(cũ) OriginalNghĩa bản lai của một từOriginal meaning of a word
+
collier
:
công nhân mỏ than, thợ mỏ