--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clincher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưng
:
backtôi chỉ thấy lưng của nàng thôiI only saw her backlưng chừnghalf-way
+
chịu khó
:
To take painschịu khó học tậpto take pains to studycon người chịu khóa painstaking person
+
lúc lắc
:
to swing;
+
tâm
:
man's good heart mind center, heart
+
gọng kìm
:
Pincers's handle, pincer' jawCặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìmTo grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers