--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cockaigne chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unsociableness
:
tính khó gần, tính khó chan hoà
+
ill nature
:
tính xấu, tính khó chịu
+
verily
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực
+
đôi hồi
:
Have friendly talk with each other
+
cao tần
:
High-frequencydòng điện cao tầna high-frequency current