--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ commonage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gơ
:
Nurse a strain (of sweet potato)
+
concern
:
(+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tớithat has no concern with the question cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả
+
lodgement
:
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
+
phụ khoa
:
gynaecology
+
rhapsodic
:
khoa trương, kêu (văn)rhapsodic style lối viết văn kêu