--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ concubinary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hard-earned
:
kiếm được một cách khó khăn
+
coffee-stall
:
xe bán cà phê rong
+
nông trường
:
Sovkhoz, state-run farmNông trường quốc doanhA state-managed farm, a sovkhoz
+
to béo
:
corpulent, portly
+
fecklessness
:
tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự