--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ constitionalism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rainfall
:
trận mưa rào
+
by
:
gần, cạnh, kế, bênby the sea gần biểnto sit by someone ngồi cạnh ai
+
chợ phiên
:
Kermis, fair
+
cliftonia monophylla
:
cây có lá bóng, có các chùm hoa trắng mùi thơm, mọc ở vùng bờ biển và miền đông nam Mỹ.
+
số mục
:
ListSố mục hàng hóaa list of goods