--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conveyance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conoy
:
một thành viên của tộc người Algonquian, sống ở Algonquian giữa vịnh Chesapeake và sông Potomac, đồng minh của tộc người Nanticoke.
+
cuồng
:
mad; crazytình yêu điên cuồngA crazy love
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
muôn dặm
:
Ten thousand miles; a great distance, very far away
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day