--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gặm mòn
:
Corrode
+
mother of pearl
:
xà c
+
gọi điện thoại
:
to call up; to telephone to
+
gia cố
:
Consolidate, reinfotce, strengthenGia cố mặt đườngTo consolidate the road surfaceGia cố một chiếc cầuTo reinforce a bridge
+
hoắc
:
veryxấu hoắcVery ugly