--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cortico-hypothalamic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scuttle-butt
:
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
+
minh mẫn
:
perpicacious; clairvoyant
+
afraid
:
sợ, hãi, hoảng, hoảng sợwe are not afraid of dificulties chúng ta không sợ khó khănto be afraid of someone sợ ai; ngại lấy làm tiếcI am afraid I cannot lend you the book tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó đượcI'm afraid [that] it will happen tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
+
affluent
:
nhiều, dồi dào, phong phú
+
shuck
:
bóc (vỏ đậu)