--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coydog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắp điếm
:
Protect and helpYêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)Love is accompanied by all- sided protection and help
+
hàm răng
:
Denture, set of teethCó hàm răng dẹp đẹpTo have a fine set of teeth
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house
+
volcano
:
núi lửaactive volcano núi lửa đang hoạt độngdormant volcano núi lửa nằm imextinct volcano núi lửa đã tắt
+
lxxx
:
nhiều hơn 70 mười đơn vị; 80